--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắn gân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắn gân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắn gân
+
(khẩu ngữ) Sound feel the pulse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn gân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắn gân"
:
nắn gân
nén giận
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
nắn gân
:
(khẩu ngữ) Sound feel the pulse
+
chasmy
:
(thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm